K1: Sự khác biệt giữa dự án và hoạt động kinh doanh thường nhật.
K2: Tầm quan trọng của việc đảm bảo sự liên kết giữa dự án và mục tiêu của tổ chức.
K3: Mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa quản lý dự án, chương trình và danh mục dự án.
K4: Các kỹ thuật dùng để hiểu bối cảnh dự án, như PESTLE (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, môi trường), SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) hoặc VUCA (tốc độ, không chắc chắn, phức tạp, mơ hồ).
K5: Nhu cầu và lợi ích của cơ cấu quản trị dự án, các yêu cầu và quy trình liên quan, cùng tác động của chúng đến vai trò cá nhân.
K6: Sự khác biệt và lợi ích so sánh giữa các cơ cấu tổ chức theo chức năng, ma trận và dự án.
K7: Các vai trò và trách nhiệm khác nhau trong môi trường dự án.
K8: Sự khác biệt và lợi ích so sánh giữa các mô hình vòng đời tuyến tính, lặp lại và lai.
K9: Tầm quan trọng, nội dung và mục đích của hồ sơ đề xuất dự án (business case).
K10: Các phương pháp duy trì hồ sơ đề xuất dự án và quản lý lợi ích đạt được sau khi dự án hoàn thành thành công.
K11: Mục đích, định dạng và ý nghĩa của kế hoạch quản lý dự án.
K12: Các phương pháp dùng để xác định, ghi chép, tích hợp, triển khai và quản lý phạm vi dự án.
K13: Các kỹ thuật nhận diện, phân tích và quản lý các bên liên quan.
K14: Các kỹ thuật và phương pháp giao tiếp nhằm đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.
K15: Việc sử dụng hệ thống quản lý thông tin trong dự án.
K16: Các kỹ thuật quản lý xung đột và đàm phán.
K17: Các kỹ thuật hợp tác hiệu quả trong nhóm và với các bên liên quan.
K18: Cách và thời điểm áp dụng các phương pháp ước tính khác nhau.
K19: Quản lý cấu hình và kiểm soát thay đổi.
K20: Nguyên tắc của quản lý giá trị thu được (Earned Value Management – EVM) và cách diễn giải thông tin từ EVM.
K21: Lập và duy trì lịch trình dự án, bao gồm phân tích đường găng (critical path analysis).
K22: Phân bổ và quản lý nguồn lực trong suốt vòng đời dự án.
K23: Nguyên tắc quản lý rủi ro và vấn đề trong dự án.
K24: Chiến lược và quy trình mua sắm đảm bảo tính đạo đức và bền vững.
K25: Vai trò và mục đích của yêu cầu, kế hoạch và kiểm soát chất lượng trong môi trường dự án.
K26: Nguyên tắc đánh giá thành công của dự án, bao gồm cách ghi nhận bài học kinh nghiệm và áp dụng cho các dự án tương lai.
K27: Các quy định và luật liên quan, như bảo vệ dữ liệu, và tác động của chúng đến vai trò cá nhân.
K28: Ảnh hưởng của mục tiêu dự án và cách ứng phó với các thách thức liên quan đến phát triển bền vững và chính sách “Net Zero Carbon” của Chính phủ Vương quốc Anh.
K29: Nguyên tắc thực hiện hoạt động quản lý dự án theo hướng đạo đức và hòa nhập.
K30: Công nghệ và phần mềm được sử dụng trong các hoạt động quản lý dự án.
K31: Các công cụ và kỹ thuật trình bày.