Chuyên viên quản lý dự án (Bậc 4)

Hỗ trợ quản lý, lập kế hoạch và giám sát tiến độ dự án; phối hợp giữa các nhóm làm việc, kiểm soát chi phí và đảm bảo dự án hoàn thành đúng mục tiêu, thời hạn và chất lượng.

Mức lương trung bình

Level 4 RQF

Chi tiết của tiêu chuẩn

Chuyên viên quản lý dự án

Các Chuyên viên quản lý dự án (Bậc 4) làm việc trong các tổ chức thuộc khu vực công, tư nhân và phi lợi nhuận, bao gồm các lĩnh vực như chính phủ, giáo dục, hạ tầng, tài chính, và công nghệ. Vị trí này có thể làm việc tại văn phòng, hiện trường, địa điểm khách hàng hoặc từ xa.

Mục tiêu chính là hỗ trợ quản lý và triển khai dự án thành công, đảm bảo phạm vi, tiến độ và lợi ích đạt được theo kế hoạch. Trợ lý quản lý dự án tham gia lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực, giám sát tiến độ và điều chỉnh hoạt động khi có thay đổi.

Vị trí này giữ vai trò quan trọng trong việc giúp tổ chức đạt mục tiêu kinh doanh thông qua quản lý các giai đoạn của dự án, đảm bảo chất lượng, tuân thủ ngân sách, quy định và định hướng phát triển bền vững. Thông thường, công việc được thực hiện dưới sự giám sát của Quản lý dự án và có sự phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan trong và ngoài tổ chức để đạt hiệu quả cao nhất.

1. Trợ lý quản lý dự án – Assistant Project Manager

Trợ lý quản lý dự án đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp cho Quản lý dự án trong việc lập kế hoạch, tổ chức, triển khai và giám sát toàn bộ vòng đời của dự án. Vị trí này yêu cầu kỹ năng giao tiếp, tư duy tổ chức và khả năng làm việc nhóm tốt để đảm bảo dự án vận hành trơn tru và hiệu quả. Công việc bao gồm:

  • Chuẩn bị và duy trì kế hoạch dự án, bao gồm phạm vi, tiến độ, ngân sách và nguồn lực.
  • Theo dõi và cập nhật tiến độ, nhận diện rủi ro, đề xuất biện pháp khắc phục khi cần thiết.
  • Phối hợp với các bộ phận như tài chính, kỹ thuật, nhân sự và khách hàng để đảm bảo các yêu cầu của dự án được đáp ứng.
  • Hỗ trợ tổ chức các cuộc họp dự án, tổng hợp báo cáo định kỳ và lưu trữ tài liệu liên quan.

2. Quản lý dự án cấp cơ sở – Junior Project Manager

Quản lý dự án cấp cơ sở thường đảm nhiệm việc quản lý một dự án nhỏ hoặc một giai đoạn trong dự án lớn hơn, dưới sự giám sát của Quản lý dự án cấp cao. Vị trí này yêu cầu năng lực lãnh đạo nhóm nhỏ, khả năng ra quyết định nhanh, và hiểu biết cơ bản về các công cụ quản lý dự án. Công việc bao gồm:

  • Lập kế hoạch chi tiết cho phạm vi công việc được giao, xác định mốc thời gian và phân bổ nhiệm vụ cho các thành viên nhóm.
  • Theo dõi tiến độ thực hiện, đảm bảo tuân thủ ngân sách và chất lượng đầu ra.
  • Giao tiếp với khách hàng hoặc các bên liên quan để cập nhật thông tin, phản hồi và đề xuất điều chỉnh cần thiết.
  • Chuẩn bị báo cáo tiến độ, hỗ trợ kiểm soát thay đổi và tham gia vào đánh giá sau dự án.

3. Nhân viên hỗ trợ dự án – Project Support Officer

Nhân viên hỗ trợ dự án chịu trách nhiệm đảm bảo hoạt động hành chính, tài liệu và quy trình trong dự án được vận hành chính xác, nhất quán và minh bạch. Vị trí này là nền tảng cho những ai muốn phát triển lên vai trò Trợ lý hoặc Quản lý dự án trong tương lai, đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn thận và kỹ năng tổ chức tốt. Công việc bao gồm:

  • Chuẩn bị, quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu dự án, hợp đồng, và báo cáo.
  • Ghi biên bản các cuộc họp dự án, theo dõi các hành động tiếp theo và cập nhật tiến độ lên hệ thống quản lý.
  • Hỗ trợ giám sát ngân sách, kiểm tra chi phí và cung cấp dữ liệu cho các báo cáo quản trị.
  • Hỗ trợ các hoạt động truyền thông nội bộ, đảm bảo thông tin giữa các nhóm dự án được cập nhật liên tục.

Sellafield Ltd, Ministry of Justice, Network Rail, National Highways, Nationwide, Health Education England (HEE), Ministry of Defence, HMRC, Healthcare Project and Change Association (HPCA), UK Research Institute.

K1: Sự khác biệt giữa dự án và hoạt động kinh doanh thường nhật.

K2: Tầm quan trọng của việc đảm bảo sự liên kết giữa dự án và mục tiêu của tổ chức.

K3: Mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa quản lý dự án, chương trình và danh mục dự án.

K4: Các kỹ thuật dùng để hiểu bối cảnh dự án, như PESTLE (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, môi trường), SWOT (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức) hoặc VUCA (tốc độ, không chắc chắn, phức tạp, mơ hồ).

K5: Nhu cầu và lợi ích của cơ cấu quản trị dự án, các yêu cầu và quy trình liên quan, cùng tác động của chúng đến vai trò cá nhân.

K6: Sự khác biệt và lợi ích so sánh giữa các cơ cấu tổ chức theo chức năng, ma trận và dự án.

K7: Các vai trò và trách nhiệm khác nhau trong môi trường dự án.

K8: Sự khác biệt và lợi ích so sánh giữa các mô hình vòng đời tuyến tính, lặp lại và lai.

K9: Tầm quan trọng, nội dung và mục đích của hồ sơ đề xuất dự án (business case).

K10: Các phương pháp duy trì hồ sơ đề xuất dự án và quản lý lợi ích đạt được sau khi dự án hoàn thành thành công.

K11: Mục đích, định dạng và ý nghĩa của kế hoạch quản lý dự án.

K12: Các phương pháp dùng để xác định, ghi chép, tích hợp, triển khai và quản lý phạm vi dự án.

K13: Các kỹ thuật nhận diện, phân tích và quản lý các bên liên quan.

K14: Các kỹ thuật và phương pháp giao tiếp nhằm đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan.

K15: Việc sử dụng hệ thống quản lý thông tin trong dự án.

K16: Các kỹ thuật quản lý xung đột và đàm phán.

K17: Các kỹ thuật hợp tác hiệu quả trong nhóm và với các bên liên quan.

K18: Cách và thời điểm áp dụng các phương pháp ước tính khác nhau.

K19: Quản lý cấu hình và kiểm soát thay đổi.

K20: Nguyên tắc của quản lý giá trị thu được (Earned Value Management – EVM) và cách diễn giải thông tin từ EVM.

K21: Lập và duy trì lịch trình dự án, bao gồm phân tích đường găng (critical path analysis).

K22: Phân bổ và quản lý nguồn lực trong suốt vòng đời dự án.

K23: Nguyên tắc quản lý rủi ro và vấn đề trong dự án.

K24: Chiến lược và quy trình mua sắm đảm bảo tính đạo đức và bền vững.

K25: Vai trò và mục đích của yêu cầu, kế hoạch và kiểm soát chất lượng trong môi trường dự án.

K26: Nguyên tắc đánh giá thành công của dự án, bao gồm cách ghi nhận bài học kinh nghiệm và áp dụng cho các dự án tương lai.

K27: Các quy định và luật liên quan, như bảo vệ dữ liệu, và tác động của chúng đến vai trò cá nhân.

K28: Ảnh hưởng của mục tiêu dự án và cách ứng phó với các thách thức liên quan đến phát triển bền vững và chính sách “Net Zero Carbon” của Chính phủ Vương quốc Anh.

K29: Nguyên tắc thực hiện hoạt động quản lý dự án theo hướng đạo đức và hòa nhập.

K30: Công nghệ và phần mềm được sử dụng trong các hoạt động quản lý dự án.

K31: Các công cụ và kỹ thuật trình bày.

S1: Sử dụng các kỹ thuật giám sát và báo cáo dự án để theo dõi, phân tích và trình bày hiệu suất thực hiện.

S2: Quản lý và tương tác hiệu quả với các bên liên quan.

S3: Thuyết phục và đàm phán với các bên khác nhằm tạo ra kết quả tích cực cho dự án.

S4: Giải quyết xung đột với các bên liên quan trong phạm vi trách nhiệm cho phép.

S5: Điều chỉnh cách giao tiếp phù hợp với từng nhóm đối tượng liên quan.

S6: Truyền đạt và hỗ trợ tầm nhìn dự án để đảm bảo mọi người đồng thuận với mục tiêu chung.

S7: Thu thập và phân tích thông tin, cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho quá trình đàm phán về mục tiêu dự án.

S8: Theo dõi và phân tích ngân sách dự án.

S9: Đánh giá và đưa ra phản hồi cho hồ sơ đề xuất dự án (business case) nhằm đảm bảo tính khả thi và hợp lệ.

S10: Áp dụng quy trình kiểm soát thay đổi để hỗ trợ quản lý phạm vi dự án.

S11: Đánh giá kế hoạch quản lý dự án tích hợp và đề xuất cải tiến cần thiết.

S12: Chuẩn bị, giám sát và sắp xếp các hoạt động đóng góp vào việc thực hiện kế hoạch và mục tiêu tổng thể của dự án.

S13: Đánh giá và đưa ra khuyến nghị về kế hoạch quản lý rủi ro, xác định mối đe dọa và đề xuất giải pháp.

S14: Nhận diện, theo dõi các rủi ro và vấn đề của dự án; lập kế hoạch và triển khai biện pháp ứng phó.

S15: Xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý chất lượng, đóng góp vào quy trình kiểm soát chất lượng.

S16: Sử dụng quy trình cải tiến liên tục của tổ chức, bao gồm cả việc học hỏi bài học kinh nghiệm để nâng cao hiệu suất.

S17: Hỗ trợ xây dựng hoặc duy trì kế hoạch quản lý nguồn lực cho các hoạt động dự án.

S18: Phối hợp với các bên liên quan để triển khai và hoàn thành dự án.

S19: Sử dụng các công cụ và phần mềm kỹ thuật số để đạt được mục tiêu dự án, như nghiên cứu, hợp tác, trình bày và giải quyết vấn đề.

S20: Cung cấp dữ liệu nền tảng hỗ trợ các báo cáo và hồ sơ trình duyệt qua quy trình quản trị.

S21: Làm việc trong phạm vi ngân sách dự án đã được phê duyệt.

S22: Đảm bảo các lịch trình tích hợp hỗ trợ phân tích đường găng, quản lý giao diện, dự báo nguồn lực và quản lý rủi ro.

S23: Áp dụng các quy định, luật lệ, quy tắc thực hành và hướng dẫn đạo đức phù hợp vào công việc.

S24: Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định và hành động nhằm giảm thiểu rủi ro trong dự án.

S25: Sử dụng quản lý cấu hình và kiểm soát thay đổi để lập lịch và duy trì dự án.

S26: Quản lý nguồn lực xuyên suốt vòng đời của dự án.

B1: Làm việc linh hoạt và thích ứng với mọi hoàn cảnh.

B2: Hợp tác hiệu quả và xây dựng mối quan hệ bền vững với đồng nghiệp trong tổ chức cũng như với các bên liên quan bên ngoài.

B3: Chịu trách nhiệm và chủ động trong công việc cũng như khối lượng nhiệm vụ được giao.

B4: Làm việc chuyên nghiệp, tuân thủ chuẩn mực đạo đức, bảo mật và trung thực.

B5: Chủ động tìm kiếm cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp liên tục.

Advanced Diploma in Project Management

Level 5 Extended Diploma in Project Management

Tất cả Khung năng lực Quốc Gia Vương quốc Anh

Tất cả chương trình Cao đẳng SwissUK™ từ SIMI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN 1:1

Chúng tôi hiểu rằng bạn cần thông tin chuyên sâu và được cá nhân hoá theo nhu cầu của mình. Vui lòng cung cấp thông tin và chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại. Mọi thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối.

    Close Search Window