Level 5 RQF

Chi tiết của tiêu chuẩn

Giáo viên đào tạo và phát triển kỹ năng

Nghề nghiệp này xuất hiện trong tất cả các lĩnh vực của Giáo dục và Kỹ năng Sau Trung học (Further Education and Skills – FES), thường trong các môi trường đào tạo dành cho người học từ 16 tuổi trở lên (một số ít giáo viên có thể giảng dạy học viên từ 14–16 tuổi trong các chương trình thay thế). Một số trường cao đẳng giáo dục nghề (FE Colleges) cũng có thể giảng dạy cho nhóm tuổi 14–16 nếu được Cơ quan Tài trợ Giáo dục và Kỹ năng Anh (ESFA) phê duyệt.

Giáo viên giáo dục nghề và kỹ năng có thể làm việc tại các trường cao đẳng FE hoặc Sixth Form (chung hoặc chuyên biệt), các đơn vị đào tạo độc lập (ITP), trung tâm học tập cộng đồng cho người lớn (ACL) hoặc các cơ sở giáo dục trong hệ thống cải huấn (offender learning). Hoạt động giảng dạy có thể được thực hiện ở nhiều cấp độ, thường đến Level 3, bao gồm đào tạo học thuật, nghề nghiệp và kỹ thuật; một số giáo viên có thể giảng dạy đến bậc sau đại học, bao quát nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Nhiều giáo viên trong lĩnh vực này là “chuyên gia kép” (dual professionals) – họ kết hợp kiến thức chuyên môn kỹ thuật, nghề nghiệp và học thuật của mình để mang đến trải nghiệm học tập chất lượng cao cho người học trong môi trường giáo dục nghề và kỹ năng.

Mục đích chung của nghề nghiệp này là đảm bảo học viên trong hệ thống giáo dục nghề và kỹ năng đạt được kiến thức, kỹ năng và hành vi tốt nhất có thể. Giáo viên thực hiện điều này thông qua việc lên kế hoạch và giảng dạy những nội dung hiện đại, toàn diện, mang tính thử thách và truyền cảm hứng, giúp học viên tham gia tích cực, tiến bộ và phát huy tối đa tiềm năng của mình.

Trong công việc hàng ngày, người đảm nhận vị trí này tương tác với các giáo viên khác, các chuyên gia FES và học viên có độ tuổi, năng lực, nền tảng và mục tiêu khác nhau. Họ cũng có thể làm việc cùng doanh nghiệp và các bên liên quan. Những giáo viên chuyên về một lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể thường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với ngành nghề mà họ giảng dạy và liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng của bản thân.

Người làm trong nghề này chịu trách nhiệm giúp học viên chuẩn bị hành trang để tiến bộ trong học tập hoặc nghề nghiệp. Khi làm việc với đối tượng học viên đa dạng, bao gồm cả những người có nhu cầu giáo dục đặc biệt, giáo viên cần linh hoạt, sáng tạo và thích ứng, điều chỉnh hành vi và phương pháp giảng dạy phù hợp với môi trường và trình độ của người học.
Giáo viên đào tạo và phát triển kỹ năng cần có kiến thức sư phạm vững chắc, phù hợp với đối tượng học viên trong giáo dục nghề và kỹ năng, đồng thời thường xuyên cập nhật bằng chứng và phương pháp giảng dạy hiệu quả trong lĩnh vực chuyên môn của mình.

Giáo viên trong lĩnh vực này thường có mức độ tự chủ cao, phải duy trì tiêu chuẩn nghề nghiệp và đạo đức cá nhân ở mức xuất sắc, đồng thời chịu trách nhiệm cho sự phát triển chuyên môn của bản thân. Họ cũng có thể quản lý người khác hoặc chịu trách nhiệm quản lý ngân sách trong phạm vi giảng dạy của mình.

1. Chuyên viên giáo dục

Thực hiện giảng dạy, hướng dẫn và hỗ trợ người học trong quá trình phát triển kiến thức, kỹ năng và năng lực cá nhân trong môi trường giáo dục và đào tạo.

2. Giáo viên giáo dục và kỹ năng nghề

Giảng dạy cho học viên từ 16 tuổi trở lên trong các chương trình giáo dục nghề, kỹ thuật hoặc học thuật, giúp họ phát triển năng lực chuyên môn và chuẩn bị cho việc làm hoặc học cao hơn.

3. Chuyên viên đào tạo và kỹ năng

Thực hiện đào tạo thực hành, hướng dẫn nghề và hỗ trợ học viên trong các khóa học phát triển kỹ năng chuyên ngành hoặc kỹ năng nghề nghiệp.

4. Giáo viên đào tạo và phát triển kỹ năng

Giảng dạy, hướng dẫn và truyền đạt kiến thức, kỹ năng nghề và năng lực học tập cho người học trong hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.

5. Giảng viên

Phụ trách giảng dạy, nghiên cứu và đánh giá người học trong các chương trình giáo dục nghề, cao đẳng hoặc đại học, đảm bảo chất lượng học tập và phát triển học thuật.

6. Gia sư

Hướng dẫn học viên trong quá trình học tập cá nhân hoặc nhóm nhỏ, cung cấp hỗ trợ học thuật, kỹ năng và định hướng phát triển nghề nghiệp.

ACL Essex, Activate Apprenticeships, Basingstoke College Bedford College, Birmingham Metropolitan College, City & Guilds Derbyshire Adult Community Manager, Doncaster College, Education & Training Foundation, IPS International Ltd, ITC Skills, Halesowen College, HIT Training, Hull Training & Adult Learning Leeds College of Building, Leicester College/De Montford, University Partnership, London Borough of Hillingdon, Michael john Training School, National Skills Academy for Health, Newcastle College, South Devon College, Swindon College, Youth Force

K1: Lý thuyết sư phạm và cách áp dụng lý thuyết này vào thực tiễn giảng dạy.

K2: Cách hỗ trợ người học phát triển kỹ năng tiếng Anh và Toán trong các ngữ cảnh học tập khác nhau.

K3: Nguyên tắc thiết kế, lập kế hoạch và tổ chức chương trình giảng dạy.

K4: Phương pháp xây dựng và điều chỉnh học liệu mang tính hòa nhập cho mọi đối tượng học viên.

K5: Các chiến lược giảng dạy, học tập và đánh giá dựa trên bằng chứng thực tiễn, mang tính bao trùm.

K6: Chiến lược thu hút và thử thách người học ở mọi trình độ.

K7: Cách triển khai đánh giá ban đầu và đánh giá chẩn đoán thường xuyên để hỗ trợ việc lập kế hoạch và theo dõi tiến trình học tập.

K8: Kỹ thuật giúp học viên chủ động nắm quyền sở hữu và chịu trách nhiệm về sự tiến bộ của bản thân.

K9: Nguyên tắc và thực hành trong đánh giá và phản hồi kết quả học tập.

K10: Cách xây dựng và duy trì môi trường học tập an toàn, hỗ trợ và tích cực.

K11: Các rào cản đối với việc học và cách vượt qua chúng thông qua điều chỉnh phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá.

K12: Các nguồn hỗ trợ dành cho học viên liên quan đến sức khỏe, hạnh phúc và bảo vệ an toàn.

K13: Nguồn thông tin, tư vấn và hướng dẫn hiện hành nhằm hỗ trợ cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp cho người học.

K14: Các yêu cầu và tác động của chính sách, quy trình tổ chức, cũng như các cơ quan quản lý và khung tiêu chuẩn nội bộ và bên ngoài.

K15: Kỹ thuật xây dựng các mối quan hệ hợp tác hiệu quả.

K16: Kỹ thuật giao tiếp và cách điều chỉnh phù hợp với từng nhóm đối tượng, bao gồm cả việc xử lý các cuộc trao đổi khó khăn.

K17: Nguyên tắc và kỹ thuật huấn luyện, cố vấn (coaching và mentoring).

K18: Chiến lược cải tiến chất lượng giảng dạy và học tập.

K19: Cách tiếp cận các cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp, duy trì năng lực chuyên môn và cập nhật kiến thức trong lĩnh vực giảng dạy.

K20: Các tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số, trực tuyến và công nghệ mới nổi, cùng cách ứng dụng chúng trong môi trường giảng dạy và các nguyên tắc đảm bảo an toàn kỹ thuật số.

S1: Tích hợp nghiên cứu chuyên môn và sư phạm vào hoạt động giảng dạy để nâng cao chất lượng dạy học và hỗ trợ thay đổi phương pháp giảng dạy.

S2: Xác định, xem xét và thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động của các rào cản đối với việc học.

S3: Lồng ghép nội dung tiếng Anh và Toán trong giảng dạy theo cách giúp học viên hiểu sâu các chủ đề trọng tâm.

S4: Sử dụng đa dạng phương pháp giảng dạy và đánh giá, phù hợp với môi trường học tập và nhu cầu của người học.

S5: Khuyến khích học viên đặt ra các mục tiêu học tập mang tính thử thách.

S6: Thúc đẩy nhận thức về bình đẳng, đa dạng và phát triển bền vững trong quá trình học tập.

S7: Thể hiện trong giảng dạy mối liên hệ rộng hơn của môn học với bối cảnh chính sách, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, văn hóa và môi trường, đồng thời nhận thức được tác động của chúng đến thực hành nghề nghiệp.

S8: Thiết kế và sử dụng học liệu mang tính hòa nhập, góp phần vào sự phát triển của người học.

S9: Truyền cảm hứng và khuyến khích tất cả học viên tham gia tích cực vào quá trình học tập.

S10: Xác định và đặt ra các mục tiêu giúp từng học viên đạt hoặc vượt qua chuẩn đầu ra.

S11: Cung cấp phản hồi thường xuyên cho học viên để hỗ trợ quá trình học tập và cải thiện kết quả.

S12: Sử dụng kết quả đánh giá ban đầu và chẩn đoán để lập kế hoạch giảng dạy và hỗ trợ phân hóa cho học viên ngay từ đầu và trong suốt quá trình học.

S13: Khuyến khích học viên phát triển tính tự chủ, khả năng phục hồi, hiệu quả cá nhân và xã hội, nhận thức xã hội, tôn trọng người khác, kỹ năng nghề nghiệp cốt lõi, tư duy giải pháp và năng lực tạo ra sự thay đổi.

S14: Sử dụng dữ liệu đánh giá để thường xuyên xem xét, cải thiện phương pháp giảng dạy của bản thân và đồng nghiệp, đồng thời báo cáo các khoảng trống trong tiến trình hoặc thành tích học tập giữa các nhóm học viên.

S15: Hỗ trợ triển khai và thực hiện các quy trình bảo vệ và an toàn, thúc đẩy phúc lợi cho trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn theo quy định pháp luật.

S16: Chuẩn bị cho học viên quá trình chuyển tiếp trong học tập, đào tạo nâng cao và hướng tới việc làm.

S17: Tuân thủ các quy định, luật pháp và hướng dẫn nội bộ và bên ngoài liên quan đến giảng dạy, học tập, đánh giá, ghi chép, lưu trữ và chia sẻ thông tin về người học.

S18: Điều chỉnh phong cách, phương pháp và ngôn ngữ giao tiếp phù hợp với từng nhóm đối tượng, bao gồm học viên, đồng nghiệp và các bên liên quan.

S19: Tương tác với học viên để thiết lập các chuẩn mực về hành vi, sự tôn trọng lẫn nhau và môi trường học tập an toàn.

S20: Thách thức và hướng dẫn học viên xử lý các hành vi hoặc quan điểm chưa phù hợp.

S21: Liên tục cập nhật và duy trì kiến thức, kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực giảng dạy và chuyên ngành như một phần của phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD).

S22: Chủ động tìm kiếm và phản hồi ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau — bao gồm học viên, đồng nghiệp, nhà tuyển dụng và các bên liên quan — để cải thiện phương pháp giảng dạy.

S23: Quản lý khối lượng công việc thông qua việc chuẩn bị, sắp xếp ưu tiên, quản lý thời gian và thích ứng linh hoạt với thay đổi.

S24: Thực hiện công việc theo các khuôn khổ pháp lý quy định rõ nghĩa vụ và trách nhiệm nghề nghiệp.

S25: Sử dụng các công nghệ kỹ thuật số và trực tuyến hiện đại một cách an toàn, sáng tạo để cải thiện chất lượng giảng dạy, học tập và đánh giá.

B1: Kiên trì và linh hoạt khi đối mặt với thách thức và thay đổi, duy trì sự tập trung và kiểm soát bản thân.

B2: Thực hành nghề nghiệp dựa trên các tiêu chuẩn chuyên môn và bằng chứng về phương pháp giảng dạy – học tập hiệu quả.

B3: Cam kết phát triển nghề nghiệp liên tục để nâng cao năng lực chuyên môn.

B4: Hành xử chuyên nghiệp, xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp, học viên và các bên liên quan.

B5: Hành động một cách đạo đức, công bằng, nhất quán và khách quan; đề cao bình đẳng, đa dạng và các giá trị cốt lõi trong khuôn khổ nghề nghiệp.

B6: Làm gương trong việc thực hành bền vững và thúc đẩy các nguyên tắc, giá trị và mục tiêu phát triển bền vững trong lĩnh vực chuyên môn của mình.

Advanced Diploma in Education and Training Management

Level 5 in Education and Training Management

Tất cả Khung năng lực Quốc Gia Vương quốc Anh

Tất cả chương trình Cao đẳng SwissUK™ từ SIMI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN 1:1

Chúng tôi hiểu rằng bạn cần thông tin chuyên sâu và được cá nhân hoá theo nhu cầu của mình. Vui lòng cung cấp thông tin và chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại. Mọi thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối.

    Close Search Window