Level 4 RQF

Chi tiết của tiêu chuẩn

Chuyên viên mua sắm và quản lý chuỗi cung ứng

Vị trí Chuyên viên mua sắm và quản lý chuỗi cung ứng này tồn tại trong các tổ chức thuộc mọi quy mô — từ doanh nghiệp nhỏ đến tập đoàn đa quốc gia — trong nhiều lĩnh vực như chính phủ, giáo dục, tài chính, xây dựng, y tế, bán lẻ và công nghệ.

Chuyên viên mua sắm và chuỗi cung ứng chịu trách nhiệm tìm nguồn và mua hàng hóa, dịch vụ phù hợp với các quy định quốc gia, quốc tế và chính sách nội bộ. Họ đảm bảo hoạt động của tổ chức diễn ra trơn tru, hiệu quả thông qua việc quản lý hợp đồng, phân tích thị trường và nhà cung cấp, xử lý đơn hàng, giám sát ngân sách và phối hợp với các bên liên quan.

Họ cũng tham gia vào quá trình lựa chọn, đàm phán hợp đồng và quản lý giao hàng, đồng thời đảm bảo yếu tố bền vững thông qua các hoạt động như đánh giá phát thải Phạm vi 3 (Scope 3 emissions) và áp dụng nguyên tắc kinh tế tuần hoàn.

Những chuyên viên này làm việc chặt chẽ với các bộ phận vận hành, tài chính, pháp lý, CNTT và marketing, đồng thời có thể đại diện cho tổ chức trong các giao dịch với nhà cung cấp và đối tác. Công việc của họ bao gồm phát triển chính sách, phân tích tài chính và xây dựng chiến lược cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả và tối ưu chi phí.

Họ có thể làm việc độc lập hoặc theo nhóm, cung cấp các phân tích dựa trên dữ liệu để hỗ trợ ra quyết định, giám sát hiệu suất của nhà cung cấp và đề xuất giải pháp giúp nâng cao giá trị và hiệu quả hoạt động của tổ chức.

1. Trợ lý mua hàng
Hỗ trợ quy trình mua sắm hàng hóa và dịch vụ, bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp, so sánh báo giá, xử lý đơn hàng và theo dõi giao hàng.

2. Chuyên viên mua hàng theo danh mục
Phụ trách mua sắm trong một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, phân tích thị trường và đàm phán để tối ưu chi phí và chất lượng.

3. Chuyên viên phân tích thương mại
Phân tích dữ liệu chi tiêu, hợp đồng và hiệu quả mua sắm nhằm hỗ trợ ra quyết định chiến lược, quản lý rủi ro và cải thiện hiệu suất tài chính.

4. Chuyên viên hợp đồng
Hỗ trợ soạn thảo, rà soát và quản lý hợp đồng, đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý và chính sách nội bộ của tổ chức.

5. Nhân viên giám sát hiệu suất
Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp, đảm bảo chất lượng dịch vụ, tiến độ giao hàng và mức độ tuân thủ hợp đồng.

Amey, AstraZeneca, Atkins, Babcock, Balfour Beatty, BT, Cabinet Office, CGI, Crown Commercial Services, Department for Education, Department of Health & Social Care, Equans, Foodbuy, ISS, Jacobs, KFM, Leeds Teaching Hospitals NHS Trust, Lincolnshire County Council, MAG Airports, Meggitt, Microsoft, Mitie, Ministry of Defence, National Grid, NatWest, Quantum 360, Serco, Sodexo, Sopra Steria, Thales, Thwaites, Tilbury Douglas Limited.

K1: Chu trình mua sắm và cách chúng phù hợp với cơ cấu tổ chức và ngân sách của doanh nghiệp.

K2: Các quy định và luật pháp liên quan như luật mua sắm, bảo vệ dữ liệu, môi trường, xã hội và quản trị (ESG), cùng tác động của chúng đến quy trình mua sắm.

K3: Cách thu thập và sử dụng thông tin thị trường, nhà cung cấp và sản phẩm để hỗ trợ chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa quy trình mua sắm.

K4: Việc sử dụng dữ liệu thị trường, sản phẩm và đổi mới từ nhà cung cấp để xây dựng và củng cố hồ sơ đề án kinh doanh (business case).

K5: Cách áp dụng các mô hình thương mại nhằm tạo ra giá trị tối ưu cho tổ chức, đồng thời ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng và nhà cung cấp.

K6: Nguyên tắc đạt hiệu quả và cải tiến liên tục trong hoạt động mua sắm.

K7: Tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các bộ phận Mua sắm, Tài chính và các phòng ban khác trong doanh nghiệp.

K8: Cách lồng ghép mục tiêu và nhu cầu kinh doanh vào yêu cầu mua sắm bằng cách sử dụng các công cụ và kỹ thuật để tạo ra giải pháp phù hợp.

K9: Nguyên tắc và mục đích của việc ký kết hợp đồng thương mại.

K10: Cách các điều khoản, điều kiện và nghĩa vụ trong hợp đồng ảnh hưởng đến việc thực hiện, hiệu suất của nhà cung cấp và kết quả cho tổ chức.

K11: Các rủi ro và cơ hội về đạo đức và tính bền vững liên quan đến quyết định mua sắm.

K12: Cách sử dụng mua sắm để thúc đẩy “giá trị xã hội” và phát triển bền vững, như giảm phát thải, hợp tác với doanh nghiệp đa dạng (SMEs, doanh nghiệp thiểu số), đảm bảo nhân quyền trong chuỗi cung ứng và bảo vệ môi trường.

K13: Các loại tài liệu và thuật ngữ trong quá trình ký kết hợp đồng thương mại như hợp đồng và phụ lục kèm theo.

K14: Các kỹ thuật đàm phán trong mua sắm để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.

K15: Chiến lược thương mại, chính sách, quy trình và cơ chế quản trị nội bộ của tổ chức.

K16: Nguyên tắc và mục đích của quản trị hợp đồng, quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ trong tổ chức.

K17: Các kỹ thuật theo dõi, quản lý và báo cáo hiệu suất nhà cung cấp, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và mục tiêu bền vững.

K18: Kiến thức chuyên biệt về từng danh mục hợp đồng, thị trường và quy định pháp lý để đảm bảo mua sắm hàng hóa/dịch vụ tuân thủ và bền vững.

K19: Cách thực hiện kế hoạch và dự báo nhằm hỗ trợ quyết định kinh doanh và hoạt động mua sắm.

K20: Phân tích dữ liệu chi tiêu và đưa ra khuyến nghị phục vụ chiến lược kinh doanh và thương mại.

K21: Thành phần, lợi ích và giới hạn của việc áp dụng phương pháp quản lý theo danh mục (category management) trong toàn bộ chu trình mua sắm.

K22: Các công cụ kỹ thuật số và phần mềm sử dụng trong quản lý mua sắm và chuỗi cung ứng như nền tảng “source-to-contract”, công cụ tài chính chuỗi cung ứng, đấu giá điện tử, phân tích chi tiêu, AI và công cụ quản lý rủi ro.

K23: Quy trình phê duyệt và trao hợp đồng của tổ chức.

K24: Nguyên tắc cải tiến liên tục và cách xác định, triển khai cơ hội cải thiện trong quy trình mua sắm và quản lý hợp đồng.

K25: Việc sử dụng “horizon scanning” để xác định nhu cầu hiện tại và tương lai của ngành và bối cảnh mua sắm.

K26: Các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án phục vụ việc lập kế hoạch và triển khai hoạt động mua sắm hiệu quả.

S1: Quản lý mối quan hệ với các bên liên quan trong và ngoài tổ chức.

S2: Phân tích và diễn giải yêu cầu kinh doanh bằng cách đánh giá nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.

S3: Thực hiện phân tích thị trường để xác định các kênh hoặc phương án tiếp cận thị trường tiềm năng.

S4: Thực hiện so sánh chuẩn (benchmarking) để đánh giá chi phí so với tiêu chuẩn ngành.

S5: Chuẩn bị hoặc tham gia xây dựng kế hoạch tìm nguồn cung ứng phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp, bao gồm cả yếu tố trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR).

S6: Sử dụng các mẫu tài liệu và quy trình nội bộ được thiết kế cho hoạt động mua sắm hàng hóa và dịch vụ thương mại.

S7: Thông báo cho các nhà cung cấp tiềm năng về yêu cầu đề xuất hoặc hồ sơ mời thầu.

S8: Sử dụng tiêu chí lựa chọn và trao thầu để đánh giá hồ sơ dự thầu, chứng minh cách thức đánh giá nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí đó.

S9: Phân tích tác động tài chính của các quyết định và xác định cơ hội tiết kiệm chi phí.

S10: Trao đổi và đàm phán với nhà cung cấp và các bên liên quan để đảm bảo việc giao hàng hóa và dịch vụ đúng tiến độ.

S11: Hỗ trợ quá trình trao hợp đồng và phổ biến thông tin cho nhà cung cấp theo quy trình và cơ chế quản trị của tổ chức.

S12: Giám sát và quản lý hiệu suất hợp đồng nhằm đảm bảo các mục tiêu về thời gian, chi phí, dịch vụ và chất lượng.

S13: Theo dõi kết quả thực hiện hợp đồng và tư vấn cho nhà cung cấp về các điểm cần cải thiện.

S14: Duy trì hồ sơ và tài liệu hợp đồng, bao gồm quản lý thay đổi và kiểm soát phiên bản.

S15: Sử dụng công nghệ thông tin và phần mềm để tạo bảng tính, báo cáo và bài thuyết trình nhằm truyền đạt thông tin hiệu quả.

S16: Xác định, nêu vấn đề và phối hợp với các bên liên quan để thảo luận và xử lý rủi ro hoặc sự cố phát sinh.

S17: Phân tích các thách thức và rủi ro liên quan đến tính bền vững trong từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm hoặc hợp đồng.

S18: Quản lý và xử lý thông tin phù hợp với chính sách và quy trình của tổ chức.

S19: Thường xuyên rà soát quy trình làm việc để phát hiện và loại bỏ điểm kém hiệu quả, đơn giản hóa quy trình.

S20: Sử dụng các hệ thống và công cụ sẵn có để xác định và trích xuất dữ liệu liên quan.

S21: Diễn giải, phân tích và đánh giá dữ liệu thông qua việc đặt câu hỏi, từ đó tạo ra thông tin hữu ích phục vụ cho việc ra quyết định.

S22: Sử dụng phương pháp “horizon scanning” để nhận diện các thay đổi trong tương lai liên quan đến mua sắm và quản lý hợp đồng.

B1: Làm gương trong việc thực hành và duy trì các hành vi đạo đức nghề nghiệp.

B2: Chủ động tìm kiếm cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp liên tục.

B3: Có tinh thần trách nhiệm, chủ động trong công việc và làm việc có tổ chức.

B4: Xem xét tổng thể bức tranh toàn cảnh đồng thời chú ý đến chi tiết trong quá trình ra quyết định.

B5: Làm việc linh hoạt, thích ứng tốt với các tình huống và thay đổi.

B6: Hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp trong tổ chức và các bên liên quan bên ngoài.

Advanced Diploma in Logistics and Supply Chain Management

Level 4 Extended Diploma in Logistics and Supply Chain Management

Tất cả Khung năng lực Quốc Gia Vương quốc Anh

Tất cả chương trình Cao đẳng SwissUK™ từ SIMI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN 1:1

Chúng tôi hiểu rằng bạn cần thông tin chuyên sâu và được cá nhân hoá theo nhu cầu của mình. Vui lòng cung cấp thông tin và chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại. Mọi thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối.

    Close Search Window