K1: Chu trình mua sắm và cách chúng phù hợp với cơ cấu tổ chức và ngân sách của doanh nghiệp.
K2: Các quy định và luật pháp liên quan như luật mua sắm, bảo vệ dữ liệu, môi trường, xã hội và quản trị (ESG), cùng tác động của chúng đến quy trình mua sắm.
K3: Cách thu thập và sử dụng thông tin thị trường, nhà cung cấp và sản phẩm để hỗ trợ chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa quy trình mua sắm.
K4: Việc sử dụng dữ liệu thị trường, sản phẩm và đổi mới từ nhà cung cấp để xây dựng và củng cố hồ sơ đề án kinh doanh (business case).
K5: Cách áp dụng các mô hình thương mại nhằm tạo ra giá trị tối ưu cho tổ chức, đồng thời ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng và nhà cung cấp.
K6: Nguyên tắc đạt hiệu quả và cải tiến liên tục trong hoạt động mua sắm.
K7: Tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các bộ phận Mua sắm, Tài chính và các phòng ban khác trong doanh nghiệp.
K8: Cách lồng ghép mục tiêu và nhu cầu kinh doanh vào yêu cầu mua sắm bằng cách sử dụng các công cụ và kỹ thuật để tạo ra giải pháp phù hợp.
K9: Nguyên tắc và mục đích của việc ký kết hợp đồng thương mại.
K10: Cách các điều khoản, điều kiện và nghĩa vụ trong hợp đồng ảnh hưởng đến việc thực hiện, hiệu suất của nhà cung cấp và kết quả cho tổ chức.
K11: Các rủi ro và cơ hội về đạo đức và tính bền vững liên quan đến quyết định mua sắm.
K12: Cách sử dụng mua sắm để thúc đẩy “giá trị xã hội” và phát triển bền vững, như giảm phát thải, hợp tác với doanh nghiệp đa dạng (SMEs, doanh nghiệp thiểu số), đảm bảo nhân quyền trong chuỗi cung ứng và bảo vệ môi trường.
K13: Các loại tài liệu và thuật ngữ trong quá trình ký kết hợp đồng thương mại như hợp đồng và phụ lục kèm theo.
K14: Các kỹ thuật đàm phán trong mua sắm để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
K15: Chiến lược thương mại, chính sách, quy trình và cơ chế quản trị nội bộ của tổ chức.
K16: Nguyên tắc và mục đích của quản trị hợp đồng, quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ trong tổ chức.
K17: Các kỹ thuật theo dõi, quản lý và báo cáo hiệu suất nhà cung cấp, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và mục tiêu bền vững.
K18: Kiến thức chuyên biệt về từng danh mục hợp đồng, thị trường và quy định pháp lý để đảm bảo mua sắm hàng hóa/dịch vụ tuân thủ và bền vững.
K19: Cách thực hiện kế hoạch và dự báo nhằm hỗ trợ quyết định kinh doanh và hoạt động mua sắm.
K20: Phân tích dữ liệu chi tiêu và đưa ra khuyến nghị phục vụ chiến lược kinh doanh và thương mại.
K21: Thành phần, lợi ích và giới hạn của việc áp dụng phương pháp quản lý theo danh mục (category management) trong toàn bộ chu trình mua sắm.
K22: Các công cụ kỹ thuật số và phần mềm sử dụng trong quản lý mua sắm và chuỗi cung ứng như nền tảng “source-to-contract”, công cụ tài chính chuỗi cung ứng, đấu giá điện tử, phân tích chi tiêu, AI và công cụ quản lý rủi ro.
K23: Quy trình phê duyệt và trao hợp đồng của tổ chức.
K24: Nguyên tắc cải tiến liên tục và cách xác định, triển khai cơ hội cải thiện trong quy trình mua sắm và quản lý hợp đồng.
K25: Việc sử dụng “horizon scanning” để xác định nhu cầu hiện tại và tương lai của ngành và bối cảnh mua sắm.
K26: Các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án phục vụ việc lập kế hoạch và triển khai hoạt động mua sắm hiệu quả.