Level 4 RQF

Chi tiết của tiêu chuẩn

Chuyên viên kế toán chuyên nghiệp

Chuyên viên kế toán chuyên nghiệp có thể làm việc trong phòng kế toán hoặc tài chính của một tổ chức, hoặc trong một công ty kế toán chuyên nghiệp.

Mục đích chung của chuyên viên kế toán chuyên nghiệp là chuẩn bị, phối hợp và thực hiện các nhiệm vụ kế toán nhằm hỗ trợ việc tạo lập báo cáo tài chính.

Chuyên viên kế toán chuyên nghiệp áp dụng kiến thức và kỹ năng kỹ thuật của họ cho các nhiệm vụ cụ thể trong một nhóm kế toán. Các nhiệm vụ có thể bao gồm việc giám sát các kế toán viên hỗ trợ và những người khác để hoàn thành các quy trình. Họ cũng có thể hỗ trợ kế toán cấp cao, ban quản lý và các bên liên quan khác bằng cách cung cấp dữ liệu và báo cáo tài chính kịp thời. Họ đảm bảo việc tuân thủ các kiểm soát nội bộ, bao gồm những công việc có liên quan đến Cơ quan Thuế và Hải quan Hoàng gia (HMRC), việc áp dụng pháp luật, cũng như tuân thủ các quy định, quy tắc đạo đức và chuẩn mực nghề nghiệp.

Trong công việc hằng ngày, người làm nghề này tương tác với nhiều bên liên quan trong và ngoài tổ chức. Điều này có thể bao gồm đồng nghiệp cấp dưới, nhà quản lý cấp cao, khách hàng, người mua hàng, nhà cung cấp, chủ nợ, cơ quan chính phủ và kiểm toán viên. Họ có cách tiếp cận dựa trên rủi ro đối với các giao dịch và dữ liệu để xác định các rủi ro chính và giúp giảm thiểu những rủi ro đó. Một ngày làm việc điển hình có thể bao gồm việc làm việc trong văn phòng để giám sát việc nhập dữ liệu, đối chiếu tài khoản kiểm soát và thực hiện báo cáo hàng tháng, hàng quý, hàng năm. Họ cũng có thể tham gia vào việc nghiên cứu và giải quyết các vấn đề kế toán. Việc thành thạo sử dụng các công cụ kỹ thuật số và luôn cập nhật những thay đổi trong lĩnh vực nghề nghiệp là rất quan trọng đối với vị trí này.

Một chuyên viên kế toán chuyên nghiệp có thể làm việc độc lập cũng như trong nhóm hoặc giám sát một nhóm. Người làm nghề này chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng của các báo cáo tài chính và cung cấp dữ liệu kế toán chính xác, đáng tin cậy mỗi ngày.

1. Kế toán viên

Thực hiện ghi chép, đối chiếu và lập báo cáo tài chính. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu kế toán, tuân thủ chuẩn mực và hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc ra quyết định tài chính.

2. Giám sát khoản phải trả và chi phí

Quản lý quy trình thanh toán, kiểm tra hóa đơn, duyệt chi và kiểm soát các khoản chi phí. Đảm bảo chi tiêu phù hợp với ngân sách và quy định nội bộ của doanh nghiệp.

3. Trợ lý kiểm toán

Hỗ trợ kiểm toán viên trong việc kiểm tra sổ sách kế toán, thu thập chứng từ, đối chiếu dữ liệu và lập báo cáo đánh giá tuân thủ các quy định tài chính.

4. Trợ lý kế toán tài chính

Hỗ trợ ghi nhận và xử lý giao dịch tài chính, đối chiếu tài khoản, lập báo cáo định kỳ và chuẩn bị hồ sơ phục vụ kiểm toán nội bộ hoặc bên ngoài.

5. Trợ lý kế toán quản trị

Hỗ trợ lập dự toán, phân tích chi phí và lợi nhuận, theo dõi hiệu quả hoạt động của các bộ phận. Cung cấp dữ liệu phục vụ quá trình ra quyết định của nhà quản lý.

6. Chuyên viên phân tích thương mại

Phân tích dữ liệu doanh thu, chi phí và xu hướng thị trường để hỗ trợ hoạch định chiến lược kinh doanh, tối ưu hóa lợi nhuận và cải thiện hiệu quả tài chính.

7. Cố vấn tài chính

Tư vấn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp về đầu tư, quản lý tài sản, lập kế hoạch tài chính và quản trị rủi ro nhằm đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.

8. Chuyên viên phân tích sơ cấp

Thu thập, tổng hợp và xử lý dữ liệu tài chính. Hỗ trợ các chuyên viên cấp cao trong việc lập báo cáo và phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Azets, Campbell-Dallas, RSM, Deloitte, Grant Thornton, Kreston Reeves, Simmons Gainsford, EY, PwC, Siemens, KPMG, Fortus, BDO, Hampshire County Council, Ministry of Defence ,Mazars, Bishop Fleming, Rawlinson-Hunter, Richardsons, Wenn Townsend, Sayer Vincent, TJX Europe, Menzies, Saffery, British Airways.

K1: Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp và các quy tắc ứng xử trong môi trường kế toán, bao gồm cách tiếp cận để diễn giải các vấn đề đạo đức trong những tình huống phức tạp.

K2: Các chuẩn mực nghề nghiệp và quy định pháp lý có liên quan đến thông tin tài chính của tổ chức, chẳng hạn như chuẩn mực kế toán, quy tắc đạo đức và nguyên tắc nội bộ.

K3: Bối cảnh rộng hơn của lĩnh vực tài chính và kế toán chuyên nghiệp, bao gồm vai trò của nghề kế toán, yêu cầu phải cập nhật các thay đổi về công nghệ và thực hành kế toán, cũng như hiểu biết về vai trò của các cơ quan quản lý và tổ chức nghề nghiệp.

K4: Nguyên tắc kế toán kép (double-entry bookkeeping) và chuẩn mực kế toán để lập và báo cáo thông tin tài chính cho người sử dụng báo cáo.

K5: Nguyên tắc kế toán tài chính cho nhiều loại hình doanh nghiệp riêng lẻ, ví dụ như doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh, bao gồm việc điều chỉnh và báo cáo, các bút toán cuối năm tiêu chuẩn và sửa sai sót.

K6: Nguyên tắc kế toán quản trị, ví dụ như mục đích của kế toán quản trị, lập và kiểm soát ngân sách, tính giá thành và hỗ trợ ra quyết định.

K7: Nguyên tắc diễn giải thông tin tài chính để lập báo cáo quản trị hoặc soạn thảo báo cáo tài chính, chẳng hạn như phân tích tỷ số (ratio analysis).

K8: Hệ thống quản lý rủi ro và kiểm soát tài chính, cũng như việc nhận diện các điểm dễ tổn thương có thể dẫn đến các vấn đề như gian lận nội bộ hoặc rửa tiền.

K9: Nguyên tắc phân tích dữ liệu, bảo mật dữ liệu và an ninh mạng nhằm hỗ trợ việc thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu tuân thủ quy định, cũng như làm việc an toàn trực tuyến trong bối cảnh kế toán.

K10: Bản chất và tầm quan trọng của các thách thức về khí hậu, môi trường và tính bền vững mới nổi, cùng với tác động của chúng đối với việc cung cấp dịch vụ kế toán, chẳng hạn như các thực hành kinh doanh bền vững, quản lý rủi ro, quy định của chính phủ và lợi ích của tính bền vững kinh tế đối với các bên liên quan.

K11: Tác động của bình đẳng, đa dạng và hòa nhập đối với việc cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực kế toán, ví dụ như nâng cao uy tín tổ chức với khách hàng, nhà đầu tư và nhân viên, cải thiện hiệu quả hoạt động và thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh.

S1: Thu thập và phân tích thông tin tài chính, thể hiện cách sử dụng hiệu quả các dữ liệu này nhằm hỗ trợ việc tạo ra giá trị cho tổ chức.

S2: Vận dụng các nguyên tắc kế toán và tuân thủ pháp luật để đảm bảo hồ sơ chính xác và phù hợp với quy định của pháp luật hoặc chính sách công ty khi thực hiện các hoạt động kế toán, chẳng hạn như kế toán tài chính cho doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh, hoặc các hoạt động kế toán quản trị cho tổ chức.

S3: Áp dụng tư duy hoài nghi nghề nghiệp khi thực hiện các nghiệp vụ kế toán nhằm hỗ trợ và đánh giá quá trình ra quyết định liên quan đến tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, nhận biết các dấu hiệu có thể chỉ ra sai sót hoặc gian lận, xác minh thông tin một cách thận trọng và nhận thức về các định kiến vô thức.

S4: Diễn giải thông tin tài chính phục vụ mục đích kế toán, ví dụ như sử dụng phán đoán để xác định phương pháp hạch toán phù hợp cho giao dịch hoặc thực hiện phân tích tỷ số tài chính.

S5: Tham gia hoặc hỗ trợ người khác trong các hoạt động cải tiến chất lượng, ví dụ như cải thiện quy trình làm việc cá nhân.

S6: Sử dụng các phần mềm kế toán phù hợp với yêu cầu bảo mật dữ liệu và an ninh mạng, đảm bảo việc sử dụng, lưu trữ và sao lưu dữ liệu một cách an toàn.

S7: Thực hiện các nhiệm vụ kế toán với sự chú ý đến chi tiết trong giao dịch và xu hướng, thể hiện phương châm “làm đúng ngay từ đầu”.

S8: Áp dụng các nguyên tắc quản lý khối lượng công việc để lập kế hoạch, tổ chức và sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ, đồng thời quản lý thời gian hiệu quả.

S9: Sử dụng thông tin kế toán để tạo ra giá trị cho tổ chức thông qua việc trực quan hóa, phân tích và diễn giải dữ liệu, cũng như truyền đạt thông tin tài chính theo cách giúp các bên không chuyên về tài chính dễ hiểu.

S10: Truyền đạt thông tin kế toán qua nhiều phương tiện khác nhau để các bên liên quan nắm rõ yêu cầu, đồng thời cân nhắc rủi ro và lợi ích khi sử dụng mạng xã hội hoặc các ứng dụng kỹ thuật số khác.

S11: Xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác, chuyên nghiệp với các bên liên quan trong và ngoài tổ chức để thực hiện nhiệm vụ kế toán, nhận thức rõ tầm quan trọng của bình đẳng, đa dạng và hòa nhập.

B1: Chủ động tham gia vào các hoạt động chung của doanh nghiệp và cung cấp thông tin giúp ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh.

B2: Làm việc minh bạch, khách quan và bền vững để đáp ứng các yêu cầu đạo đức nghề nghiệp, đồng thời khuyến khích đồng nghiệp trong nhóm cùng tuân thủ các hành vi đạo đức này.

B3: Có tinh thần cam kết đối với sức khỏe và hạnh phúc bản thân, đồng thời nhận thức được các nguồn hỗ trợ và tài nguyên sẵn có để duy trì trạng thái tốt nhất.

B4: Hợp tác hiệu quả với người khác, góp phần xây dựng môi trường làm việc cởi mở, trung thực và thấu cảm, đồng thời khuyến khích đồng nghiệp trong nhóm duy trì thái độ này.

B5: Linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với các ưu tiên và yêu cầu công việc thay đổi, giúp bản thân và đồng nghiệp duy trì tiêu chuẩn làm việc cao trong môi trường biến động.

B6: Tự đánh giá thực hành nghề nghiệp của bản thân và chủ động tìm kiếm cơ hội học tập để phát triển nghề nghiệp liên tục.

Advanced Diploma in Accounting and Business

Level 5 Extended Diploma in Accounting and Business

Tất cả Khung năng lực Quốc Gia Vương quốc Anh

Tất cả chương trình Cao đẳng SwissUK™ từ SIMI

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN 1:1

Chúng tôi hiểu rằng bạn cần thông tin chuyên sâu và được cá nhân hoá theo nhu cầu của mình. Vui lòng cung cấp thông tin và chúng tôi sẽ sớm liên hệ lại. Mọi thông tin của bạn sẽ được bảo mật tuyệt đối.

    Close Search Window